moonfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moonfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moonfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moonfish.
Từ điển Anh Việt
moonfish
/'mu:nfiʃ/
* danh từ
(động vật học) có mặt trăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moonfish
any of several silvery marine fishes with very flat bodies
Synonyms: Atlantic moonfish, horsefish, horsehead, horse-head, dollarfish, Selene setapinnis
Similar:
opah: large elliptical brightly colored deep-sea fish of Atlantic and Pacific and Mediterranean
Synonyms: Lampris regius