moonshiner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moonshiner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moonshiner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moonshiner.

Từ điển Anh Việt

  • moonshiner

    /'mu:n,ʃainə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nấu rượu lậu

    người buôn rượu lậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moonshiner

    Similar:

    bootlegger: someone who makes or sells illegal liquor