bootlegger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bootlegger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bootlegger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bootlegger.
Từ điển Anh Việt
bootlegger
/'bu:t,legə/
* danh từ
người bán rượu lậu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bootlegger
* kinh tế
người buôn (rượu) lậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bootlegger
someone who makes or sells illegal liquor
Synonyms: moonshiner