moon-faced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moon-faced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moon-faced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moon-faced.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moon-faced
having a round face
Synonyms: round-faced
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).