moonfaced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moonfaced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moonfaced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moonfaced.

Từ điển Anh Việt

  • moonfaced

    /'mu:nfeist/

    * tính từ

    có mặt tròn như mặt trăng