moonstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moonstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moonstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moonstone.
Từ điển Anh Việt
moonstone
/'mu:nstoun/
* danh từ
(khoáng chất) đá mặt trăng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moonstone
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đá mặt trăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moonstone
a transparent or translucent gemstone with a pearly luster; some specimens are orthoclase feldspar and others are plagioclase feldspar