sun myung moon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sun myung moon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sun myung moon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sun myung moon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sun myung moon
Similar:
moon: United States religious leader (born in Korea) who founded the Unification Church in 1954; was found guilty of conspiracy to evade taxes (born in 1920)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sun
- sung
- sunk
- sunn
- sunna
- sunni
- sunny
- sunup
- sun-up
- sunbed
- sundae
- sunday
- sunder
- sundew
- sundog
- sundry
- sunhat
- sunken
- sunlit
- sunnah
- sunray
- sunset
- suntan
- sun god
- sun hat
- sun tea
- sun-bow
- sun-dog
- sun-god
- sun-hat
- sun-ray
- sun-tan
- sunbath
- sunbeam
- sunbelt
- sunburn
- sundial
- sundown
- sunfast
- sunfish
- sunfist
- sunlamp
- sunless
- sunlike
- sunnily
- sunnism
- sunnite
- sunrise
- sunroof
- sunroom