sunny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sunny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunny.

Từ điển Anh Việt

  • sunny

    /'sʌni/

    * tính từ

    nắng, có nhiều ánh nắng

    the sunny side: phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề)

    vui vẻ, hớn hở, tươi sáng

    a sunny smile: nụ cười hớn hở

    to be on the sunny side of forty (fifty..)

    chưa đến 40 (50...) tuổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sunny

    Similar:

    cheery: bright and pleasant; promoting a feeling of cheer

    a cheery hello

    a gay sunny room

    a sunny smile

    Synonyms: gay