cheery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheery.

Từ điển Anh Việt

  • cheery

    /'tʃiəri/

    * tính từ

    vui vẻ, hân hoan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cheery

    bright and pleasant; promoting a feeling of cheer

    a cheery hello

    a gay sunny room

    a sunny smile

    Synonyms: gay, sunny