sunnah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sunnah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunnah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunnah.

Từ điển Anh Việt

  • sunnah

    /'sʌnə/ (Sunnah) /'sʌnə/

    * danh từ

    luật xuna (luật cổ truyền của các nước Hồi giáo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sunnah

    (Islam) the way of life prescribed as normative for Muslims on the basis of the teachings and practices of Muhammad and interpretations of the Koran

    Synonyms: Sunna, hadith