hadith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hadith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hadith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hadith.

Từ điển Anh Việt

  • hadith

    * danh từ

    truyện thánh Môhamet và tín đồ của ông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hadith

    (Islam) a tradition based on reports of the sayings and activities of Muhammad and his companions

    Similar:

    sunnah: (Islam) the way of life prescribed as normative for Muslims on the basis of the teachings and practices of Muhammad and interpretations of the Koran

    Synonyms: Sunna