sunday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sunday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunday.
Từ điển Anh Việt
sunday
/'sʌndi/
* danh từ
ngày chủ nhật
(định ngữ) (thuộc) chủ nhật
sunday best; sunday go-to-meeting clothes: (đùa cợt) quần áo diện, quần áo hộp (mặc để đi chơi ngày chủ nhật)
month of Sundays
(xem) month
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sunday
first day of the week; observed as a day of rest and worship by most Christians
Synonyms: Lord's Day, Dominicus, Sun
United States evangelist (1862-1935)
Synonyms: Billy Sunday, William Ashley Sunday