dominicus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dominicus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dominicus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dominicus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dominicus
Similar:
sunday: first day of the week; observed as a day of rest and worship by most Christians
Synonyms: Lord's Day, Sun
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).