sunnily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sunnily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunnily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunnily.
Từ điển Anh Việt
sunnily
* phó từ
nắng, có nhiều ánh nắng
vui vẻ, hớn hở, tươi cười
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sunnily
Similar:
pleasantly: in a cheerful manner
`I'll do the dishes,' he said pleasantly
Synonyms: cheerily