pleasantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pleasantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleasantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleasantly.
Từ điển Anh Việt
pleasantly
* phó từ
vui vẻ, dễ thương
làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
(từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pleasantly
in a cheerful manner
`I'll do the dishes,' he said pleasantly
in an enjoyable manner
we spent a pleasantly lazy afternoon
Synonyms: agreeably, enjoyably
Antonyms: unpleasantly, disagreeably