sunray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sunray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunray.

Từ điển Anh Việt

  • sunray

    * tính từ

    (y học) thuộc phép chữa bắng ánh nắng

    sunray treatment: cách chữa bệnh bằng ánh nắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sunray

    herb having a basal cluster of grey-green leaves and leafless stalks each with a solitary broad yellow flower head; desert areas Idaho to Arizona

    Synonyms: Enceliopsis nudicaulis

    a ray of artificial ultraviolet light from a sunray lamp

    Synonyms: sun-ray

    Similar:

    sunbeam: a ray of sunlight