sunray pleat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sunray pleat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunray pleat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunray pleat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sunray pleat

    Similar:

    sunburst pleat: knife pleat cut on the bias to produce a flared effect

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).