sundown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sundown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sundown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sundown.

Từ điển Anh Việt

  • sundown

    /'sʌndaun/

    * danh từ

    lúc mặt trời lặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sundown

    Similar:

    sunset: the time in the evening at which the sun begins to fall below the horizon

    Antonyms: sunrise