sundae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sundae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sundae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sundae.
Từ điển Anh Việt
sundae
/'sʌndei/
* danh từ
kem mứt (có trộn quả đã nghiền nát)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sundae
Similar:
ice-cream sundae: ice cream served with a topping