ice-cream sundae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ice-cream sundae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice-cream sundae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice-cream sundae.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ice-cream sundae

    ice cream served with a topping

    Synonyms: sundae

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).