ice-cream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ice-cream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice-cream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice-cream.
Từ điển Anh Việt
ice-cream
/'ais'kri:m/
* danh từ
kem
Từ liên quan
- ice-cream
- ice-cream bar
- ice-cream can
- ice-cream mix
- ice-cream bean
- ice-cream cake
- ice-cream cone
- ice-cream soda
- ice-cream block
- ice-cream float
- ice-cream mixer
- ice-cream filler
- ice-cream packer
- ice-cream sundae
- ice-cream vendor
- ice-cream counter
- ice-cream factory
- ice-cream freezer
- ice-cream shipper
- ice-cream industry
- ice-cream apparatus
- ice-cream conservator
- ice-cream making-machine
- ice-cream freezing-machine
- ice-cream packaging machine
- ice-cream berry enamel-lined
- ice-cream hardening conveyor
- ice-cream freezer [freezing-machine
- ice-cream packer [packaging machine]