ice-cream cone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ice-cream cone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice-cream cone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice-cream cone.

Từ điển Anh Việt

  • ice-cream cone

    /'aiskri:m'koun/

    * danh từ

    bao đựng kem (hình chóp thường bằng bột nướng giòn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ice-cream cone

    ice cream in a crisp conical wafer