ice-cream cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ice-cream cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice-cream cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice-cream cake.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ice-cream cake
ice cream molded to look like a cake
Synonyms: icebox cake
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ice-cream
- ice-cream bar
- ice-cream can
- ice-cream mix
- ice-cream bean
- ice-cream cake
- ice-cream cone
- ice-cream soda
- ice-cream block
- ice-cream float
- ice-cream mixer
- ice-cream filler
- ice-cream packer
- ice-cream sundae
- ice-cream vendor
- ice-cream counter
- ice-cream factory
- ice-cream freezer
- ice-cream shipper
- ice-cream industry
- ice-cream apparatus
- ice-cream conservator
- ice-cream making-machine
- ice-cream freezing-machine
- ice-cream packaging machine
- ice-cream berry enamel-lined
- ice-cream hardening conveyor
- ice-cream freezer [freezing-machine
- ice-cream packer [packaging machine]