sunlit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sunlit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunlit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunlit.
Từ điển Anh Việt
sunlit
/'sʌnlit/
* tính từ
chan hoà ánh nắng, ngập nắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sunlit
lighted by sunlight
the sunlit slopes of the canyon
violet valleys and the sunstruck ridges"- Wallace Stegner
Synonyms: sunstruck