sundial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sundial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sundial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sundial.
Từ điển Anh Việt
sundial
* danh từ
đồng hồ mặt trời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sundial
timepiece that indicates the daylight hours by the shadow that the gnomon casts on a calibrated dial