sundry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sundry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sundry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sundry.
Từ điển Anh Việt
sundry
/'sʌndri/
* tính từ
lặt vặt, tạp nhạp
to talk of sundry matters: nói những chuyện lặt vặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sundry
Similar:
assorted: consisting of a haphazard assortment of different kinds
an arrangement of assorted spring flowers
assorted sizes
miscellaneous accessories
a mixed program of baroque and contemporary music
a motley crew
sundry sciences commonly known as social"- I.A.Richards
Synonyms: miscellaneous, mixed, motley