bootleg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bootleg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bootleg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bootleg.
Từ điển Anh Việt
bootleg
/'bu:tleg/
* danh từ
ống giày ống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu lậu
* nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rượu lậu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bootleg
* kỹ thuật
sự phát trộm
sự quay trộm
sự sao chép trộm
toán & tin:
sao chép trộm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bootleg
the part of a boot above the instep
sell illicit products such as drugs or alcohol
They were bootlegging whiskey
produce or distribute illegally
bootleg tapes of the diva's singing
distributed or sold illicitly
the black economy pays no taxes
Synonyms: black, black-market, contraband, smuggled
Similar:
moonshine: whiskey illegally distilled from a corn mash
Synonyms: corn liquor