bootlegging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bootlegging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bootlegging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bootlegging.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bootlegging
* kinh tế
sự buôn lậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bootlegging
the act of making or transporting alcoholic liquor for sale illegally
the Prohibition amendment made bootlegging profitable
the act of selling illegally or without permission
the bootlegging of videotapes is common in Asia
Similar:
bootleg: sell illicit products such as drugs or alcohol
They were bootlegging whiskey
bootleg: produce or distribute illegally
bootleg tapes of the diva's singing