black-market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black-market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black-market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black-market.
Từ điển Anh Việt
black-market
xem black market
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black-market
Similar:
bootleg: distributed or sold illicitly
the black economy pays no taxes
Synonyms: black, contraband, smuggled