contraband nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contraband nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contraband giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contraband.
Từ điển Anh Việt
contraband
/'kɔntrəbænd/
* danh từ
sự buôn lậu; sự lậu thuế
hàng hoá
* tính từ
lậu, lậu thuế
contraband good: hàng lậu thuế
contraband vessel: tàu buôn lậu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contraband
* kinh tế
buôn lậu
hàng lậu thuế
sự buôn lậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contraband
goods whose importation or exportation or possession is prohibited by law
Similar:
bootleg: distributed or sold illicitly
the black economy pays no taxes
Synonyms: black, black-market, smuggled