smuggled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smuggled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smuggled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smuggled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smuggled
Similar:
smuggle: import or export without paying customs duties
She smuggled cigarettes across the border
bootleg: distributed or sold illicitly
the black economy pays no taxes
Synonyms: black, black-market, contraband
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).