smuggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smuggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smuggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smuggle.
Từ điển Anh Việt
smuggle
/'smʌgl/
* ngoại động từ
buôn lậu
mang lén, đưa lén; cất lén
to smuggle something into the room: mang lén vật gì vào trong phòng
to smuggle something away: mang lén vật gì đi
* nội động từ
buôn lậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smuggle
import or export without paying customs duties
She smuggled cigarettes across the border