smuggler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smuggler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smuggler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smuggler.
Từ điển Anh Việt
smuggler
/'smʌglə/
* danh từ
người buôn lậu
tàu buôn lậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smuggler
someone who imports or exports without paying duties
Synonyms: runner, contrabandist, moon curser, moon-curser