moonlighting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moonlighting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moonlighting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moonlighting.

Từ điển Anh Việt

  • moonlighting

    /'mu:n,laitiɳ/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm đêm ngoài gi

  • Moonlighting

    (Econ) Sự làm thêm

    + Xem UNDEREMPLOYED WORKERS.