night blindness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

night blindness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm night blindness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của night blindness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • night blindness

    Similar:

    nyctalopia: inability to see clearly in dim light; due to a deficiency of vitamin A or to a retinal disorder

    Synonyms: moon blindness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).