nightly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nightly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nightly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nightly.
Từ điển Anh Việt
nightly
/'naitli/
* tính từ
về đêm, đêm đêm
(thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đêm
* phó từ
về đêm, đêm đêm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nightly
happening every night
nightly television now goes on until 3:00 or 4:00 a.m.
at the end of each day
she checks on her roses nightly
Synonyms: every night