every night nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

every night nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm every night giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của every night.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • every night

    Similar:

    nightly: at the end of each day

    she checks on her roses nightly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).