every nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

every nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm every giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của every.

Từ điển Anh Việt

  • every

    /'evri/

    * tính từ

    mỗi, mọi

    every man Jack

    mọi người

    every now and then; every now and again; every so often

    thỉnh thoảng

    every other day; every second day

    hai ngày một lần

  • every

    mỗi, mọi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • every

    * kỹ thuật

    mỗi

    mọi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • every

    (used of count nouns) each and all of the members of a group considered singly and without exception

    every person is mortal

    every party is welcome

    had every hope of success

    every chance of winning

    each and all of a series of entities or intervals as specified

    every third seat

    every two hours