night-lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
night-lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm night-lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của night-lamp.
Từ điển Anh Việt
night-lamp
/'naitlæmp/ (night-light) /'naitlait/
light) /'naitlait/
* danh từ
đèn ngủ