night-bird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
night-bird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm night-bird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của night-bird.
Từ điển Anh Việt
- night-bird - /'naibə:d/ - * danh từ - chim ăn đêm (cú) - người đi chơi đêm, kẻ ăn sương 




