nightjar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nightjar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nightjar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nightjar.

Từ điển Anh Việt

  • nightjar

    /'naitdʤɑ:/ (nightingale) /'naitiɳgeil/ (fern-owl) /'fə:naul/

    owl) /'fə:naul/

    * danh từ

    (động vật học) cú muỗi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nightjar

    Similar:

    goatsucker: mainly crepuscular or nocturnal nonpasserine birds with mottled greyish-brown plumage and large eyes; feed on insects

    Synonyms: caprimulgid