night spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
night spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm night spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của night spot.
Từ điển Anh Việt
night spot
/'naitspɔt/
* danh từ
(thông tục) (như) night-club
Từ liên quan
- night
- nights
- nighty
- nighted
- nightie
- nightly
- nightcap
- nightjar
- nightman
- night bar
- night owl
- night-cap
- night-fly
- night-hag
- nightbird
- nightclub
- nightfall
- nightgown
- nighthawk
- nightlife
- nightlong
- nightmare
- nightspot
- nighttime
- nightwear
- nightwork
- night bell
- night bird
- night club
- night game
- night life
- night rate
- night safe
- night soil
- night spot
- night wave
- night work
- night-bird
- night-boat
- night-cart
- night-club
- night-gown
- night-hawk
- night-lamp
- night-life
- night-line
- night-long
- night-rail
- night-robe
- night-soil