night safe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
night safe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm night safe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của night safe.
Từ điển Anh Việt
night safe
* danh từ
tủ két bên tường một ngân hàng (nơi khách có thể gửi tiền khi ngân hàng đóng cửa)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
night safe
* kinh tế
két bảo hiểm ban đêm
két sắt ban đêm
Từ liên quan
- night
- nights
- nighty
- nighted
- nightie
- nightly
- nightcap
- nightjar
- nightman
- night bar
- night owl
- night-cap
- night-fly
- night-hag
- nightbird
- nightclub
- nightfall
- nightgown
- nighthawk
- nightlife
- nightlong
- nightmare
- nightspot
- nighttime
- nightwear
- nightwork
- night bell
- night bird
- night club
- night game
- night life
- night rate
- night safe
- night soil
- night spot
- night wave
- night work
- night-bird
- night-boat
- night-cart
- night-club
- night-gown
- night-hawk
- night-lamp
- night-life
- night-line
- night-long
- night-rail
- night-robe
- night-soil