night safe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

night safe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm night safe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của night safe.

Từ điển Anh Việt

  • night safe

    * danh từ

    tủ két bên tường một ngân hàng (nơi khách có thể gửi tiền khi ngân hàng đóng cửa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • night safe

    * kinh tế

    két bảo hiểm ban đêm

    két sắt ban đêm