nightspot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nightspot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nightspot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nightspot.
Từ điển Anh Việt
nightspot
* danh từ
xem night-club
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nightspot
Similar:
cabaret: a spot that is open late at night and that provides entertainment (as singers or dancers) as well as dancing and food and drink
don't expect a good meal at a cabaret
the gossip columnist got his information by visiting nightclubs every night
he played the drums at a jazz club
Synonyms: nightclub, night club, club