nightmare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nightmare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nightmare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nightmare.
Từ điển Anh Việt
nightmare
/'naitmeə/
* danh từ
cơn ác mộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nightmare
a situation resembling a terrifying dream
Synonyms: incubus
a terrifying or deeply upsetting dream