nightcap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nightcap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nightcap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nightcap.
Từ điển Anh Việt
nightcap
/'naitkæp/
* danh từ
màn ngủ
chén rượu uống trước khi đi ngủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trận đấu chung kết; cuộc chạy đua chung kết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nightcap
an alcoholic drink taken at bedtime; often alcoholic
a cloth cap worn in bed
the final game of a double header