nighthawk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nighthawk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nighthawk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nighthawk.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nighthawk
mainly nocturnal North American goatsucker
Synonyms: bullbat, mosquito hawk
Similar:
night owl: a person who likes to be active late at night
Synonyms: nightbird
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).