bullbat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bullbat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bullbat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bullbat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bullbat
Similar:
nighthawk: mainly nocturnal North American goatsucker
Synonyms: mosquito hawk
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).