nightwear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nightwear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nightwear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nightwear.
Từ điển Anh Việt
nightwear
* danh từ
quần áo ngủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nightwear
garments designed to be worn in bed
Synonyms: sleepwear, nightclothes