nighty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nighty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nighty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nighty.

Từ điển Anh Việt

  • nighty

    /'naiti/

    * danh từ

    (thông tục) quần áo ngủ