nighty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nighty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nighty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nighty.
Từ điển Anh Việt
nighty
/'naiti/
* danh từ
(thông tục) quần áo ngủ
nighty
/'naiti/
* danh từ
(thông tục) quần áo ngủ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.